Tổng hợp một số câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nga

426 Content 20171191452c605

Можете уделить мне минутку? – Anh/chị có thể dành cho tôi vài phút được không? (Can you spare me a moment?)
Можешь оказать мне услугу? – Anh/ chị có thể giúp tôi một việc được không? (Could you do me a favor?)
Не возражаете, если я закурю? – Anh/ chị không phiền nếu tôi hút thuốc chứ? ( Do you mind my smoking?)
Не принимай это близко к сердцу – Đừng để bụng/ Đừng bận tâm ( Don’t take it to heart)
Не стоит благодарности – Không đáng gì đâu. (Don’t mention it)
Не обращай внимания, это ерунда – Đừng để ý, chuyện vớ vẩn ấy mà. (Forget it)
Желаю хорошо провести время – Chúc anh/ chị có khoảng thời gian vui vẻ nhé. (Have a good time)
Как всё прошло? – Mọi chuyện sao rồi? (How did it work out? )
Как Вам здесь нравится? – Anh/Chị có thích ở đây không? (How do you like it here? )
Ну как? – Thế nào rồi? (How was it? )
Прошу прощения – Xin thứ lỗi (I beg your pardon)
Я не хотел ничего дурного – Tôi không có ý gì xấu đâu. (I meant well / I meant no harm)
Это было бы очень добро с Вашей стороны – Anh/chị thật tốt. (It would be very kind of you)
Не беспокойся, это не важно – Khỏi lo, không có gì quan trọng đâu. (Never mind)
Не переживай, не забивай голову – Thoải mái đi, không cần mệt đầu vì chuyện đó. (Take it easy)
Всё равно спасибо – Dù sao cũng cảm ơn nhé! (Thank you anyway)
Заранее спасибо – Cảm ơn trước nhé. (Thank you in advance)
Чем могу быть полезен? – Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? (What can I do for you?)
Что он за человек? – Anh ấy là người thế nào? (What kind of man is he? )
Что мне делать? – Tôi phải làm gì bây giờ? (What shall I do?)
Что происходит? – Chuyện gì đang xảy ra vậy? (What’s happening? )
В чём дело?/ В чём проблема? – Có vấn đề gì vậy? (What’s the matter?/ What’s the trouble? )

diendan.tiengnga.net

 


©Thời báo NGA - Báo điện tử tiếng Việt hàng đầu tại Nga