Nắm được các câu nói tiếng Nga thông dụng là bước đệm cho những người đang trong quá trình học tiếng Nga căn bản bước đầu giao tiếp được với người Nga, tạo sự thuận lợi cho việc học tiếng Nga của bản thân.
Mục đích chính của học tiếng Nga là sử dụng được tiếng Nga trong giao tiếp hằng ngày.
Sau đây là PHẦN 2 những câu nói thường dùng nhất mà mọi người cần nắm để có thể giao tiếp cơ bản với người Nga.
7. Cảm giác (Чувства)
Ai cũng đều có cảm xúc. Đôi khi, thể hiện cảm xúc giúp người khác hiểu bạn hơn, và cũng là cách để bạn thể hiện thái độ của mình.
Học cách thể hiện tâm trạng, cảm xúc để khi bạn buồn, bạn sẽ nhận được sự an ủi, quan tâm; khi bạn chán nản, bạn sẽ nhận được lời động viên,...
Hãy thể hiện tâm trạng với mọi người xung quanh
Я не уверен: Tôi không chắc
Не думаю: Tôi không nghĩ thế
Боюсь, что нет: Tôi e rằng không
Невероятно: Thật khó tin
Боюсь, что Вы ошиблись: Tôi e rằng bạn sai
О, как жаль: Rất tiếc
У меня плохое настроение: Tâm trạng tôi buồn (chán), tôi thấy buồn (chán)
Это отвратительно: Ghê tởm, kinh tởm, rất tồi
Меня от тебя тошнит: Bạn làm tôi ghê tởm, phát nôn nên được
Успокойся, все будет в порядке: Yên tâm, mọi thứ đều ổn!
Не надо нервничать: Đừng hồi hộp, lo lắng, bồn chồn
Не торопитесь: Đừng vội vã nhé
Не обращай(те) внимания на то, что он сказал: Đừng để ý (để bụng,để tâm) tới những gì anh ấy nói
Остыньте!: Bình tĩnh lại
Не унывайте!: Đừng buồn,đừng chán nản
Какая жалость!: Thật là tiếc
Вот так сюрприз!: Bất ngờ quá
Вы, должно быть, шутите!: Bạn đùa đấy à
О боже, какой кошмар!: Ôi chúa ơi,thật kinh khủng
8. Thời gian (Время)
Với người Nga, thời gian là rất quan trọng. Hỏi giờ là câu hỏi rất thường gặp giữa hai người không quen biết tình cờ gặp nhau. Bạn có nghĩ, hai người không quen biết có thể trở thành bạn của nhau sau một câu hỏi không?
Thời gian rất quan trọng với người Nga
Который час?: Mấy giờ rồi?
Сколько времени?: Đồng hồ bạn mấy giờ rôi?
Семь часов: 7 h
Без четверти восемь:7h45p
Десять минут пятого: 5h10p
Полдевятого: 8 rưỡi
Рано: Vẫn còn sớm
Уже поздно?: Muộn rồi à?
Сколько времени идти туда пешком?: Đi bộ đến đó mất bao lâu?
9. Lời chúc mừng (Пожелания)
Những ngày lễ hay các dịp quan trọng là những thời điểm mà bạn sẽ có "cơ hội" kết bạn với rất nhiều người đấy. Sẽ thật không hay lắm nếu bạn đi sinh nhật lại không biết cách chúc mừng sinh nhật họ.
Lời chúc mừng tạo niềm vui cho mọi người
Lời chúc là cách thể hiện sự quan tâm với người đó. Hãy chúc mọi người để tạo niềm vui đến mọi người và cả bản thân mỗi chúng ta.
Поздравляю!: Xin chúc mừng
Поздравляю с днем рождения!: Chúc mừng sinh nhật
С рождеством!: Merry Christmas!
Наилучшие пожелания в новом году!: Chúc mừng năm mới!
Желаю счастья сегодня и всегда!: Chúc bạn luôn luôn vui vẻ
Христос воскрес!: Chúc mừng ngày lễ Phục Sinh
Желаю Вам счастья и многих лет жизни: Chúc bạn may mắn, khỏe mạnh
Поздравляю от всей души: Xin nồng nhiệt chúc mừng
Желаю Вам поскорее выздороветь: Mong bạn sớm bình phục, khỏe lên
Счастливой поездки!: Thuận buồm xuôi gió
Удачи!: Chúc may mắn
Давай еще раз встретимся!: Cúng ta hãy gặp lại sau
10. Thời tiết (Погода)
Nga là đất nước có 4 mùa rõ rệt. Mỗi mùa lại mang đặc trưng thời tiết riêng thú vị. Thể hiện cảm xúc qua thời tiết cũng là cách giúp ta dễ dàng bắt chuyện với người khác hơn.
Какой чудесный день!: Một ngày tuyệt đẹp
Жарко: Trời nóng
Опускается туман: Có sương mù
Небо расчищается: Bầu trời quang đãng
Завтра будет солнечно: Ngày mai sẽ nắng
Какой ужасный день!: Một ngày xấu trời
Интересно, будет гроза?: Tôi nghĩ,ngày mai sẽ có dông
Какая, по-вашему, будет погода?: Theo bạn,mai thời tiết thế nào?
11. Gia đình, họ hàng (Семья и родственники)
Một số cách hỏi thăm về gia đình mà bạn nên biết:
Вы замужем (женаты)?: Bạn đã lấy chồng (vợ)
Нет, я не женат (незамужем): Không. Tôi độc thân, chưa vợ (chưa chồng)
Я замужем (женат): Tôi đã có chồng (có vợ)
Я разведен/разведена: Tôi đã ly dị
Мой муж – учитель: Chồng tôi là giáo viên
бывший муж: Chồng cũ
гражданская жена: Vợ theo luật
бывшая жена: Vợ cũ
У Вас есть дети?: Bạn có con không?
У Вас есть сёстры? братья?: Bạn có em gái (chị gái)? em trai (anh trai)?
Сколько у них детей?: Bạn có mấy con?
племянник: cháu trai
племянница: cháu gái
У меня много родственников: Tôi có rất nhiều họ hàng
Они мои близкие/дальние родственники: Họ là họ hàng gần/xa của tôi
12. Tuổi tác, vẻ ngoài (Возраст, внешность)
Thể hiện cảm xúc về vẻ bề ngoài một ai đó cũng là một chủ đề thường gặp trong một cuộc nói chuyện.
Làm thế nào để nói về vẻ ngoài của một người?
Сколько Вам лет?: Bạn bao nhiêu tuổi?
Мне двадцать один год: Tôi 21 tuổi
Вы не выглядите на свои годы: Bạn không chắc chắn về tuổi của mình
Когда/Где Вы родились?: Bạn sinh ra khi nào/ở đâu?
Я родился в 1980-м году / в Киеве: Tôi sinh năm 1980, tại Kiev
Как он выглядит?: Anh ấy trông thế nào?
У нее приятная внешность: Cô ấy có dáng rất đẹp
У нее светлые / темные волосы: Cô ấy có màu tóc sáng/tối
У нее карие / голубые глаза: Cô ấy có đôi mắt nâu/xanh da trời
толстые щёки: má bầu
стройный: mảnh mai, thon thả
Она – милая девушка: Cô ấy trông thật dễ thương
привлекательная улыбка: nụ cười duyên, cuốn hút
Какой у Вас рост?: Bạn cao bao nhiêu?
высокая: cao
невысокая: Thấp, ngắn
Сколько Вы весите?: Bạn nặng bao nhiêu?
У Вас загар, вы с юга?: Bạn có màu da rám nắng/nâu sậm, bạn đến từ miền Nam?
13. Công việc (Работа)
Кто Вы по профессии?: Bạn làm nghề gì?
Я психолог: Nhà tâm lý học
У меня много работы: Tôi có rất nhiều việc
Мне нечего делать: Tôi không có gì để làm
Моя работа начинается в 9 часов утра: Công việc của tôi bất đầu lúc 9h sáng
Я должен много / тяжело работать: Tôi cần phải làm rất nhiều việc (nặng,khó)
В какое время Вы начинаете работу?: Công việc của bạn bắt đầu khi nào?
Сколько часов ваш рабочий день?: Một ngày bạn làm mấy tiếng ?
У меня семичасовой рабочий день: Tôi làm 7 h một ngày
Сегодня у меня выходной: Hôm nay tôi không phải đi làm
У меня сейчас отпуск: Hiện tại tôi đang nghỉ phép
У Вас оплачиваемый отпуск?: Bạn có phải chi trả cho kì nghỉ?
Когда Вы получаете зарплату?: Khi nào bạn nhận lương?
Мне платят два раза в месяц: Tôi nhận lương 2 lần/ tháng
У меня хорошо оплачиваемая работа: Tôi có một công việc được trả lương tốt
Сейчас я не работаю: Bây giờ tôi không làm việc
Cho dù chỉ giao tiếp một số câu thông dụng, nhưng đối với những người đang bước đầu học tiếng Nga cơ bản, đó là tiền đề vững chắc để tiếp tục trau dồi các kỹ năng tiếng Nga.
Chắc chắn trong thời gian không xa, việc sử dụng tiếng Nga của bạn sẽ trở nên dễ dàng.